Characters remaining: 500/500
Translation

quá quan

Academic
Friendly

Từ "quá quan" trong tiếng Việt có nghĩa là "qua biên giới" hoặc "vượt qua giới hạn". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc di chuyển từ một nơi này sang nơi khác, đặc biệt khi nói về việc vượt qua các ranh giới địa hoặc chính trị.

Định nghĩa:
  • Quá quan: Đi qua một biên giới, thường được dùng trong bối cảnh di chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng tôi đã quá quan sang Thái Lan để du lịch."
    • (Chúng tôi đã vượt qua biên giới sang Thái Lan để đi du lịch.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc quá quan không chỉ cần giấy tờ hợp lệ còn phải tuân theo quy định của cả hai quốc gia."
    • (Việc vượt qua biên giới không chỉ cần giấy tờ hợp lệ còn phải tuân theo quy định của cả hai quốc gia.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Quá cảnh: Có nghĩađi qua một nơi nào đó, thường để chuyển tiếp sang một địa điểm khác. dụ: "Chúng tôi đã quá cảnh tại Singapore trước khi đến Nhật Bản."
  • Quá bộ: Thường được dùng để chỉ việc đi qua một khu vực hoặc một vùng đất, có thể không nhất thiết phải biên giới quốc gia.
Từ gần giống:
  • Vượt biên: từ chỉ hành động vượt qua biên giới, thường có nghĩa không hợp pháp.
  • Nhập cảnh: hành động vào một quốc gia qua biên giới, thường liên quan đến việc kiểm tra giấy tờ thủ tục.
Từ đồng nghĩa:
  • Xuyên biên giới: Cũng có nghĩađi qua biên giới, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại hoặc chính trị.
  • Đi qua: Mặc dù không cụ thể về biên giới, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Liên quan lưu ý:
  • "Quá quan" thường được sử dụng trong văn bản hành chính hoặc trong các tình huống chính thức. Khi nói về việc đi lại thường ngày, người ta có thể sử dụng các từ như "đi qua" hoặc "vượt qua".
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp, không phải lúc nào "quá quan" cũng từ duy nhất để diễn đạt ý tưởng về việc di chuyển qua biên giới.
  1. Qua biên giới ().

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quá quan"